Có 2 kết quả:
唤雨呼风 huàn yǔ hū fēng ㄏㄨㄢˋ ㄩˇ ㄏㄨ ㄈㄥ • 喚雨呼風 huàn yǔ hū fēng ㄏㄨㄢˋ ㄩˇ ㄏㄨ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call the wind and summon the rain (idiom)
(2) to exercise magical powers
(3) fig. to stir up troubles
(4) also 呼風喚雨|呼风唤雨[hu1 feng1 huan4 yu3]
(2) to exercise magical powers
(3) fig. to stir up troubles
(4) also 呼風喚雨|呼风唤雨[hu1 feng1 huan4 yu3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call the wind and summon the rain (idiom)
(2) to exercise magical powers
(3) fig. to stir up troubles
(4) also 呼風喚雨|呼风唤雨[hu1 feng1 huan4 yu3]
(2) to exercise magical powers
(3) fig. to stir up troubles
(4) also 呼風喚雨|呼风唤雨[hu1 feng1 huan4 yu3]
Bình luận 0